Có 2 kết quả:
校准 jiào zhǔn ㄐㄧㄠˋ ㄓㄨㄣˇ • 校準 jiào zhǔn ㄐㄧㄠˋ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to calibrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to calibrate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0